Có 2 kết quả:
远方 yuǎn fāng ㄩㄢˇ ㄈㄤ • 遠方 yuǎn fāng ㄩㄢˇ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far away
(2) a distant location
(2) a distant location
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far away
(2) a distant location
(2) a distant location
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh